Tuấn Phương Dung Steel là đơn vị hàng đầu tại thành phố Hồ
Chí Minh chuyên cung cấp và báo giá thép hộp đen. Giá cả luôn được đội ngũ kinh
doanh của chúng tôi cập nhật hàng ngày.
Bảng báo giá
thép hộp đen cập nhật mới hàng ngày tại nhà phân phối Tuấn
Phương Dung:
STT
|
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
|
||||||
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY 6M
|
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY 6M
|
|
1
|
(12X12)
|
0.8
|
1.3
|
19.000
|
(13X26)
|
0.6
|
1.6
|
20.000
|
2
|
1
|
1.8
|
23.000
|
0.7
|
2
|
25.000
|
||
3
|
(14X14)
|
0.7
|
1.4
|
20.000
|
0.8
|
2.3
|
29.000
|
|
4
|
0.8
|
1.6
|
23.000
|
0.9
|
2.6
|
33.000
|
||
5
|
1
|
2
|
28.000
|
1
|
3
|
38.000
|
||
6
|
1.1
|
2.3
|
31.000
|
1.1
|
3.3
|
42.000
|
||
7
|
1.2
|
2.6
|
34.000
|
1.2
|
3.6
|
45.000
|
||
8
|
(16X16)
|
0.7
|
1.6
|
23.000
|
(20X40)
|
0.7
|
3.4
|
43.000
|
9
|
0.8
|
2
|
26.000
|
0.8
|
3.7
|
47.000
|
||
10
|
0.9
|
2.2
|
30.000
|
0.9
|
4.2
|
53.000
|
||
11
|
1
|
2.5
|
33.000
|
1
|
4.8
|
60.000
|
||
12
|
1.1
|
2.8
|
36.000
|
1.1
|
5.3
|
67.000
|
||
13
|
1.2
|
3
|
40.000
|
1.2
|
5.8
|
73.000
|
||
14
|
(20X20)
|
0.7
|
2
|
30.000
|
1.4
|
7.1
|
88.000
|
|
15
|
0.8
|
2.4
|
34.000
|
(25X50)
|
0.7
|
4
|
51.000
|
|
16
|
0.9
|
2.7
|
39.000
|
0.8
|
4.7
|
59.000
|
||
17
|
1
|
3.1
|
43.000
|
0.9
|
5.4
|
68.000
|
||
18
|
1.1
|
3.4
|
47.000
|
1
|
6
|
75.000
|
||
19
|
1.2
|
3.7
|
51.000
|
1.1
|
6.7
|
84.000
|
||
20
|
(25X25)
|
0.7
|
2.8
|
37.000
|
1.2
|
7.4
|
92.000
|
|
21
|
0.8
|
3
|
43.000
|
1.4
|
8.8
|
109.000
|
||
22
|
0.9
|
3.5
|
47.000
|
(30X60)
|
0.8
|
6.5
|
88.000
|
|
23
|
1
|
3.9
|
53.000
|
1
|
7.3
|
90.000
|
||
24
|
1.1
|
4.3
|
59.000
|
1.2
|
8.1
|
102.000
|
||
25
|
1.2
|
4.8
|
64.000
|
1.4
|
8.9
|
118.000
|
||
26
|
1.4
|
5.9
|
73.000
|
1.8
|
10.6
|
143.000
|
||
27
|
(30X30)
|
0.7
|
3.1
|
47.000
|
2
|
13.6
|
170.000
|
|
28
|
0.8
|
3.7
|
52.000
|
(40X80)
|
1
|
10.2
|
120.000
|
|
29
|
0.9
|
4.2
|
60.000
|
1.1
|
11
|
130.000
|
||
30
|
1
|
4.8
|
65.000
|
1.2
|
12
|
150.000
|
||
31
|
1.1
|
5.3
|
69.000
|
1.4
|
14.1
|
167.000
|
||
32
|
1.2
|
5.8
|
71.000
|
1.8
|
18.4
|
220.000
|
||
33
|
1.4
|
6.9
|
89.000
|
2
|
20.5
|
257.000
|
||
34
|
(40X40)
|
0.9
|
5.7
|
71.000
|
(50X100)
|
1
|
15.1
|
180.000
|
35
|
1
|
6.5
|
82.000
|
1.2
|
16.5
|
201.000
|
||
36
|
1.1
|
7.2
|
88.000
|
1.4
|
18.2
|
220.000
|
||
37
|
1.2
|
7.9
|
97.000
|
1.8
|
22.5
|
274.000
|
||
38
|
1.4
|
9.9
|
110.000
|
2
|
24
|
310.000
|
||
39
|
1.7
|
11.3
|
138.000
|
(60X120)
|
1
|
17.5
|
216.000
|
|
40
|
2
|
13.4
|
175.000
|
1.2
|
18.6
|
232.00
|
||
41
|
(50x50)
|
1
|
8.2
|
105.000
|
1.4
|
20.4
|
260.000
|
|
42
|
1.2
|
10
|
115.000
|
1.8
|
27
|
337.000
|
||
43
|
1.4
|
11.8
|
136.000
|
2
|
30.4
|
375.000
|
||
44
|
1.8
|
15.2
|
173.000
|
|||||
45
|
2
|
17
|
203.000
|
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo báo giá thép hộp mạ kẽm hoặc xem thêm báo giá thép hộp đầy đủ các loại
CÔNG TY TNHH TM – DV TUẤN PHƯƠNG DUNG
– Địa chỉ: 73 Lê Văn Huân, Phường 13, Quận Tân Bình, Tp. Hồ
Chí Minh
– Tel: 08.6672.1510
– Tel: 08.6672.1510
– Fax: 0838.109.402
– Mã số thuế: 030.6939.005
– Email: theptuanphuongdung@gmail.com
– Email: theptuanphuongdung@gmail.com
Bảng báo giá thép hộp đen cập nhật mới hàng ngày tại nhà phân phối Tuấn Phương Dung:
Trả lờiXóamua máy cắt mỏ gà ở đâu