MẠNH TIẾN PHÁT - BÁO GIÁ THÉP ỐNG

MPT là đơn vị có uy tín chuyên cung cấp báo giá chính xác giá thép ống niêm yết tại nhà máy .

MẠNH TIẾN PHÁT - BÁO GIÁ TÔN

MTP chuyên cung cấp các loại tôn trên thị trường HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo giá báo cho khách hàng luôn là tốt nhất.

MẠNH TIẾN PHÁT - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI THÉP XÂY DỰNG

MTP là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp thép xây dựng tại Tp.HCM , chúng tôi tự hào gửi gắm niềm tin cho mọi công trình.

MẠNH TIẾN PHÁT - BÁO GIÁ XÀ GỒ THÉP

MTP kính gửi tới quý khách hàng báo giá xà gồ thép cập nhật mới nhất tại nhà máy sản xuất.

MẠNH TIẾN PHÁT - BÁO GIÁ THÉP HỘP

MTP - Xin gửi tới quý khách hàng báo giá thép hộp do chúng tôi cập nhật tại nhà máy sản xuất thép.

Thứ Ba, 29 tháng 9, 2020

Giá cả thép hình 2020

Tổng công ty kho thép xây dựng xin cập nhập bảng bảng giá thép hình mới nhất 2020 tới toàn thể quý khách hàng. Giá thép hình hiện nay ra sao, phải thêm với Macbook Việt chúng tôi tìm hiểu luôn bài viết dưới đó nhé.
Bảng báo giá thép hình 2020 tại khothepxaydung
vì sự biến động của thị trường thép bên trong nước, thế giới dựa trên từng thời điểm cho nên giá thép hình cũng cải tiến theo. Chính cho nên để đáp ứng nhu cầu của người dùng Kho thép xây dựng đều luôn cập nhật giá thép hình thường xuyên mỗi ngay khi thị trường thu được biến động về giá thép. Vì đó quý người dùng nào còn đang băn khoăn về đơn giá thép hình nói chung một số giá thép H, giá thép I, giá thép U, giá thép V, giá thép L, giá thép C nói cá nhân cần đều đặn truy nhập vào khothepxaydung.com để rõ được được chính xác bảng giá thép hình mới cũng như hãy thử gọi luôn tới hotline 0911.244.288

74003e959e41a0e1076fdf7075eea7f1
giá thành thép hình 2020
Mời quý người dùng tìm hiểu các giá cả thép hình hôm nay mới nhất năm 2020:

Bảng giá thành thép hình H
Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
H100x100x6x8
12m 202.80 13,900 2,818,920
H125x125x6.5×9 12m 285.60 13,900 3,969,840
H150x150x7x10 12m 378.00 13,900 5,254,200
H175x175x7.5×11 12m 484.80 13,900 6,738,720
H200x200x8x12 12m 598.80 13,900 8,323,320
H250x250x9x14 12m 868.80 13,900 12,076,320
H294x200x8x12 12m 669.80 13,900 9,310,220
H300x300x10x15 12m 1128.00 13,900 15,679,200
H340x250x9x14 12m 956.40 13,900 13,293,960
H350x350x12x19 12m 1664.00 13,900 23,129,600
H400x400x13x21 12m 2064.00 13,900 28,689,600
H440x300x11x18 12m 1448.00 13,900 20,127,200
Bảng bảng giá thép hình I
Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Tham khảo: https://khothepxaydung.com/bang-bao-gia-thep-hop/
I100x55x4.5
6m 56.80 14,700 834,960
I120x64x4.8 6m 69.00 14,700 1,014,300
I148x100x6x9 12m 253.20 14,700 3,722,040
I150x75x5x7 12m 168.00 14,700 2,469,600
I194x150x6x9 12m 358.80 14,700 5,274,360
I200x100x5.5×8 12m 255.60 14,700 3,757,320
I250x125x6x9 12m 355.20 14,700 5,221,440
I300x150x6.5×9 12m 440.40 14,700 6,473,880
I350x175x7x11 12m 595.20 14,700 tám,749,440
I400x200x8x13 12m 792.00 14,700 11,642,400
I450x200x9x14 12m 912.00 14,700 13,406,400
I482x300x11x15 12m 1368.00 14700 20,109,600
Bảng giá thành thép hình U
Tên siêu phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
U65x30x3.0
6m 29.00 14,100 408,900
U80x40x4.0 6m 42.30 14,100 596,430
U100x46x4.5 6m 51.54 14,100 726,714
U140x52x4.8 6m 62.40 14,100 879,840
U140x58x4.9 6m 73.80 14,100 một,040,580
U150x75x6.5 12m 223.20 14,100 3,147,120
U160x64x5.0 6m 85.20 14,100 một,201,320
U180x74x5.1 12m 208.80 14,100 2,944,080
U200x76x5.2 12m 220.80 14,100 3,113,280
U250x78x7.0 12m 330.00 14,100 4,653,000
U300x85x7.0 12m 414.00 14,100 5,837,400
U400x100x10.5 12m 708.00 14,100 9,982,800
Bảng giá cả thép hình V, L (Thép góc)
Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
V30x30x3
6m 8.14 10,400 84,656
V40x40x4 6m 14.54 10,400 151,216
V50x50x3 6m 14.50 10,400 150,800
V50x50x4 6m 18.50 10,400 192,400
V50x50x5 6m 22.62 10,400 235,248
V50x50x6 6m 26.68 10,400 277,472
V60x60x4 6m 21.78 10,400 226,512
V60x60x5 6m 27.30 10,400 283,920
V63x63x5 6m 28.00 10,400 291,200
V63x63x6 6m 34.00 10,400 353,600
V75x75x6 6m 41.00 10,400 426,400
V70x70x7 6m 44.00 10,400 457,600
V75x75x7 6m 47.00 10,400 488,800
V80x80x6 6m 44.00 10,400 457,600
V80x80x7 6m 51.00 10,400 530,400
V80x80x8 6m 57.00 10,400 592,800
V90x90x6 6m 50.00 10,400 520,000
V90x90x7 6m 57.84 10,400 601,536
V100x100x8 6m 73.00 10,400 759,200
V100x100x10 6m 90.00 10,400 936,000
V120x120x8 12m 176.00 10,400 1,830,400
V120x120x10 12m 219.00 10,400 2,277,600
V120x120x12 12m 259.00 10,400 2,693,600
V130x130x10 12m 237.00 10,400 2,464,800
V130x130x12 12m 280.00 10,400 2,912,000
V150x150x10 12m 274.00 10,400 2,849,600
V150x150x12 12m 327.00 10,400 3,400,800
V150x150x15 12m 405.00 10,400 bốn,212,000
V175x175x15 12m 472.00 10,400 4,908,800
V200x200x15 12m 543.00 10,400 5,647,200
V200x200x20 12m 716.00 10,400 7,446,400
V200x200x25 12m 888.00 10,400 9,235,200
bảng giá thép hình C
Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
C80x40x15x1.8
6m 2.52 13,062 32,916
C80x40x15x2.0 6m 3.03 13,062 39,578
C80x40x15x2.5 6m 3.42 13,062 44,672
C100x50x20x1.8 6m 3.40 13,062 44,411
C100x50x20x2.0 6m 3.67 13,062 47,938
C100x50x20x2.5 6m bốn.39 13,062 57,342
C100x50x20x3.2 6m 6.53 13,062 85,295
C120x50x20x1.5 6m 2.95 13,062 38,533
C120x50x20x2.0 6m 3.88 13,062 50,681
C120x50x20x3.2 6m 6.03 13,062 78,764
C125x45x20x1.5 6m 2.89 13,062 37,749
C125x45x20x1.8 6m 3.44 13,062 44,933
C125x45x20x2.0 6m 2.51 13,062 32,786
C125x45x20x2.2 6m bốn.16 13,062 54,338
C140x60x20x1.8 6m 3.93 13,062 51,334
C140x60x20x2.0 6m 3.38 13,062 44,150
C140x60x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
C140x60x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
C140x60x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
C150x65x20x1.8 6m 4.35 13,062 56,820
C150x65x20x2.0 6m 4.82 13,062 62,959
C150x65x20x2.2 6m 5.28 13,062 68,967
C150x65x20x2.5 6m 5.96 13,062 77,850
C150x65x20x3.2 6m 7.54 13,062 98,487
C160x50x20x1.8 6m 4.70 13,062 61,391
C160x50x20x2.0 6m 4.51 13,062 58,910
C160x50x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
C160x50x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
C160x50x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
C180x65x20x1.8 6m bốn.78 13,062 62,436
C180x65x20x2.0 6m 5.29 13,062 69,098
C180x65x20x2.2 6m 5.96 13,062 77,850
C180x65x20x2.5 6m 6.55 13,062 85,556
C180x65x20x3.2 6m tám.30 13,062 108,415
C200x70x20x1.8 6m 5.20 13,062 67,922
C200x70x20x2.0 6m 5.76 13,062 75,237
C200x70x20x2.2 6m 6.31 13,062 82,421
C200x70x20x2.5 6m 7.14 13,062 93,263
C200x70x20x3.2 6m 9.05 13,062 118,211
C220x75x20x2.0 6m 6.23 13,062 81,376
C220x75x20x2.3 6m 7.13 13,062 93,132
C220x75x20x2.5 6m 7.73 13,062 100,969
C220x75x20x3.0 6m tám.53 13,062 111,419
C220x75x20x3.2 6m 9.81 13,062 128,138
C250x80x20x2.0 6m 6.86 13,062 89,605
C250x80x20x2.3 6m 7.85 13,062 102,537
C250x80x20x2.5 6m tám.59 13,062 112,203
C250x80x20x3.0 6m 10.13 13,062 132,318
C250x80x20x3.2 6m 10.81 13,062 141,200
C300x80x20x2.0 6m 7.44 13,062 97,181
C300x80x20x2.3 6m 8.76 13,062 114,423
C300x80x20x2.5 6m 9.49 13,062 123,958
C300x80x20x3.0 6m 11.31 13,062 147,731